VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
珍羞 (zhēn xiū) : món ăn quý và lạ
珍聞 (zhēn wén) : trân văn
珍藏 (zhēn cáng) : trân tàng
珍藏密斂 (zhēn cáng mì liàn) : trân tàng mật liễm
珍衛 (zhēn wèi ) : trân vệ
珍視 (zhēn shì) : trân thị
珍视 (zhēn shì) : quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến
珍貴 (zhēnguì) : trân quý
珍贵 (zhēnguì) : quý báu; quý giá; có giá trị
珍郵 (zhēn yóu) : trân bưu
珍重 (zhēn zhòng) : trân trọng
珍錯 (zhēn cuò) : trân thác
珍闻 (zhēn wén) : tin quý lạ; tin tức quý lạ; tin hay
珍饈 (zhēn xiū) : trân tu
珍饈佳餚 (zhēn xiū jiā yáo) : trân tu giai hào
珍馐 (zhēn xiū) : món ăn quý và lạ
上一頁
| ---